Phiên âm : làn zàng.
Hán Việt : lạm táng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
未經規劃整治, 胡亂闢地埋葬。例濫葬造成山坡地的水土流失, 並危及附近居民的安全。胡亂而沒有規劃的埋葬。如:「未經核發許可而濫葬者, 依殯葬管理條例規定裁罰。」