VN520


              

濫葬

Phiên âm : làn zàng.

Hán Việt : lạm táng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

未經規劃整治, 胡亂闢地埋葬。例濫葬造成山坡地的水土流失, 並危及附近居民的安全。
胡亂而沒有規劃的埋葬。如:「未經核發許可而濫葬者, 依殯葬管理條例規定裁罰。」


Xem tất cả...