Phiên âm : làn kěn.
Hán Việt : lạm khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過度且不當的開墾。例濫墾山坡地不僅影響水土保持, 也破壞了自然景觀。過度且不當地開墾。如:「濫墾山坡地不僅影響水土保持, 也破壞了自然景觀。」