VN520


              

濫官汙吏

Phiên âm : làn guān wū lì.

Hán Việt : lạm quan ô lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪贓枉法的官吏。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「從今後把金牌勢劍從頭擺, 將濫官汙吏都殺壞, 與天子分憂, 萬民除害。」《三國演義》第二回:「目今朝廷降詔, 正要沙汰這等濫官汙吏!」也作「濫吏贓官」。


Xem tất cả...