VN520


              

濟弱鋤強

Phiên âm : jì ruò chú qiáng.

Hán Việt : tế nhược sừ cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扶助弱小, 鏟除強暴。《隋唐演義》第一八回:「這不平之氣, 個個有的, 若沒個濟弱鋤強的手段, 也只乾著惱一番。」


Xem tất cả...