Phiên âm : jì ruò chú qiáng.
Hán Việt : tế nhược sừ cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扶助弱小, 鏟除強暴。《隋唐演義》第一八回:「這不平之氣, 個個有的, 若沒個濟弱鋤強的手段, 也只乾著惱一番。」