Phiên âm : jì shì kuāng shí.
Hán Việt : tế thế khuông thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拯救世人, 矯正時弊。清.黃宗羲〈黎眉郭公傳〉:「垂髫讀書, 錯綜今古, 嘗懷濟世匡時之略, 運會不偶。」