VN520


              

潜势

Phiên âm : qián shì.

Hán Việt : tiềm thế.

Thuần Việt : tiềm thế; thế lực ngầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiềm thế; thế lực ngầm
潜伏的势力


Xem tất cả...