Phiên âm : qián shuǐ yuán.
Hán Việt : tiềm thủy viên.
Thuần Việt : thợ lặn; người nhái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ lặn; người nhái穿着潜水衣在水面以下工作的人员