VN520


              

潜水

Phiên âm : qián shuǐ.

Hán Việt : tiềm thủy.

Thuần Việt : lặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lặn
在水面以下活动
qiánshǔiyī.
áo lặn.
潜水艇.
qiánshǔitǐng.
tàu ngầm; tàu lặn.
潜水员.
qiánshǔiyuán.
thợ lặn.


Xem tất cả...