VN520


              

潜移默化

Phiên âm : qián yí mò huà.

Hán Việt : tiềm di mặc hóa.

Thuần Việt : thay đổi một cách vô tri vô giác; biến đổi ngầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi một cách vô tri vô giác; biến đổi ngầm
指人的思想或性格受其他方面的感染而不知不觉地起了变化


Xem tất cả...