Phiên âm : qián xīn.
Hán Việt : tiềm tâm.
Thuần Việt : chuyên tâm; chuyên cần; dốc lòng; hăng say.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên tâm; chuyên cần; dốc lòng; hăng say用心专而深qiánxīnyánjīu.chuyên tâm nghiên cứu.