VN520


              

潜影

Phiên âm : qián yǐng.

Hán Việt : tiềm ảnh.

Thuần Việt : tiềm ảnh; ảnh ẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiềm ảnh; ảnh ẩn
摄影上指底片经过感光后,银粒形成肉眼所不能见的影像,即称为"潜影" 此须待显影处理,才能变为可见的影像


Xem tất cả...