Phiên âm : qián yǐng.
Hán Việt : tiềm ảnh.
Thuần Việt : tiềm ảnh; ảnh ẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiềm ảnh; ảnh ẩn摄影上指底片经过感光后,银粒形成肉眼所不能见的影像,即称为"潜影" 此须待显影处理,才能变为可见的影像