Phiên âm : qián lì.
Hán Việt : tiềm lực.
Thuần Việt : tiềm lực; sức tiềm tàng; khả năng tiềm tàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiềm lực; sức tiềm tàng; khả năng tiềm tàng潜在的力量wājuéqiánlì.khai thác tiềm lực.