VN520


              

潛躲

Phiên âm : qián duǒ.

Hán Việt : tiềm đóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潛隱、躲藏。《三國演義》第五回:「祖茂被華雄追急, 將赤幘挂於人家燒不的庭柱上, 卻入樹林潛躲。」


Xem tất cả...