Phiên âm : qián duǒ.
Hán Việt : tiềm đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潛隱、躲藏。《三國演義》第五回:「祖茂被華雄追急, 將赤幘挂於人家燒不的庭柱上, 卻入樹林潛躲。」