Phiên âm : qián yí yīn duó.
Hán Việt : tiềm di âm đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不露痕跡, 自然而然的改移轉變。《明史.卷二○八.余珊傳》:「初每事獨斷, 今戚里左右, 或潛移陰奪。」也作「潛移默奪」、「潛移默運」。