VN520


              

潛移陰奪

Phiên âm : qián yí yīn duó.

Hán Việt : tiềm di âm đoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不露痕跡, 自然而然的改移轉變。《明史.卷二○八.余珊傳》:「初每事獨斷, 今戚里左右, 或潛移陰奪。」也作「潛移默奪」、「潛移默運」。


Xem tất cả...