VN520


              

潛形匿跡

Phiên âm : qián xíng nì jī.

Hán Việt : tiềm hình nặc tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏匿行蹤, 不敢露面。《唐語林.卷四.豪爽》:「狡吏奸豪, 潛形匿跡。」


Xem tất cả...