Phiên âm : qián xíng nì jī.
Hán Việt : tiềm hình nặc tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藏匿行蹤, 不敢露面。《唐語林.卷四.豪爽》:「狡吏奸豪, 潛形匿跡。」