VN520


              

潛修

Phiên âm : qián xiū.

Hán Việt : tiềm tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專心修習。例他是一位潛修佛法的居士。
專心修習。如:「他是一位潛修佛法的居士。」


Xem tất cả...