Phiên âm : qián xiū.
Hán Việt : tiềm tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專心修習。例他是一位潛修佛法的居士。專心修習。如:「他是一位潛修佛法的居士。」