VN520


              

潘貌

Phiên âm : pān mào.

Hán Việt : phan mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉代潘岳以美貌著稱, 故後世以此指男子的容貌俊俏。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「你道我潘貌瘦, 羞將寶鏡看。」


Xem tất cả...