Phiên âm : pān jīn lián gěi wǔ sōng jìn jiǔ.
Hán Việt : phan kim liên cấp vũ tùng kính tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)不懷好意。《水滸傳》中敘述潘金蓮想勾引武松, 故向他敬酒示意。比喻表面恭敬巴結, 實另有企圖。如:「他又套交情又送禮的, 八成是潘金蓮給武松敬酒──不懷好意。」