Phiên âm : pān hé yáng.
Hán Việt : phan hà dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉代美男子潘岳。潘岳曾為河陽令, 故稱為「潘河陽」。參見「潘岳」條。