Phiên âm : pān fēi jīn lián.
Hán Việt : phan phi kim liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
南朝齊廢帝寵愛潘妃, 讓潘妃走在貼在地面的金蓮上, 藉以讚嘆步姿婀娜輕妙。典出《南史.卷五.齊廢帝東昏侯本紀》。故後世以此形容婦女的步態輕盈婀娜, 或指美人的纖足、足跡。也稱為「潘妃步」、「蓮步」、「金蓮」、「金蓮步」。