Phiên âm : pān bìn shěn yāo.
Hán Việt : phan tấn trầm yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男子的腰肢瘦弱, 早生白髮。參見「沈腰潘鬢」條。