VN520


              

潔言汙行

Phiên âm : jié yán wū xíng.

Hán Việt : khiết ngôn ô hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潔淨的言語, 汙穢的行為。形容言行不一, 表裡相違。漢.桓寬《鹽鐵論.褒賢》:「文學言行, 雖有伯夷之廉, 不及柳下惠之貞, 不過高瞻下視, 潔言汙行。」


Xem tất cả...