VN520


              

潔身

Phiên âm : jié shēn.

Hán Việt : khiết thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修潔己身, 去除缺點。《晏子春秋.內篇.問上》:「故聖人伏匿隱處, 不干長上, 潔身守道, 不與世陷乎邪。」


Xem tất cả...