Phiên âm : jié láng.
Hán Việt : khiết lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出家人。元.王實甫《西廂記.第一本.第二折》:「崔家女豔妝, 莫不是演撒你個老潔郎?」也作「傑郎」。