VN520


              

潔治

Phiên âm : jié zhì.

Hán Việt : khiết trị .

Thuần Việt : cạo cao răng; làm sạch răng lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cạo cao răng; làm sạch răng lợi. 用器械或特制的牙膏把牙齒和牙齦上的異物除去. 潔治能預防和治療牙齒的一些疾病.


Xem tất cả...