VN520


              

潔婦

Phiên âm : jié fù.

Hán Việt : khiết phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅守節操, 守身如玉的婦女。晉.傅玄〈秋胡行〉:「皎皎潔婦姿, 冷冷守空房。」


Xem tất cả...