Phiên âm : jié fù.
Hán Việt : khiết phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅守節操, 守身如玉的婦女。晉.傅玄〈秋胡行〉:「皎皎潔婦姿, 冷冷守空房。」