Phiên âm : jié jǐ ài rén.
Hán Việt : khiết kỉ ái nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潔身自好, 愛護他人。《明史.卷二○九.劉魁傳》:「所至潔己愛人, 扶植風教。」《清史稿.卷五.世祖本紀二》:「凡我諸王貝勒及文武群臣, 其各殫忠盡職, 潔己愛人。」