VN520


              

潔己愛人

Phiên âm : jié jǐ ài rén.

Hán Việt : khiết kỉ ái nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潔身自好, 愛護他人。《明史.卷二○九.劉魁傳》:「所至潔己愛人, 扶植風教。」《清史稿.卷五.世祖本紀二》:「凡我諸王貝勒及文武群臣, 其各殫忠盡職, 潔己愛人。」


Xem tất cả...