VN520


              

潔淨

Phiên âm : jié jìng.

Hán Việt : khiết tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 明淨, .

Trái nghĩa : 腌臢, 骯髒, 汙穢, .

乾淨、清潔。例這所宅子處處都很潔淨, 想必費了不少工夫整理。
乾淨、清潔。《初刻拍案驚奇》卷二七:「王公自到大街坊上尋得一所宅子, 寬敞潔淨, 甚是像意。」《儒林外史》第二回:「周進怕湯不潔淨, 討了茶來吃點心。」


Xem tất cả...