VN520


              

潔己奉公

Phiên âm : jié jǐ fèng gōng.

Hán Việt : khiết kỉ phụng công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

己身廉潔清明, 而一心奉行公事。《宋書.卷九七.夷蠻傳.林邑國傳》:「法命肅齊, 文武畢力, 潔己奉公, 以身率下。」《文明小史》第一三回:「萬想不到果真總督大人還要當當, 真算得潔己奉公第一等好官了。」


Xem tất cả...