VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
潑墨
Phiên âm :
pō mò.
Hán Việt :
bát mặc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
潑墨山水.
潑天大膽 (pō tiān dà dǎn) : bát thiên đại đảm
潑賤煙花 (pō jiàn yān huā) : bát tiện yên hoa
潑毛團 (pō máo tuán) : bát mao đoàn
潑灑 (pō sǎ) : bát sái
潑水難收 (pō shuǐ nán shōu) : bát thủy nan thu
潑花團 (pō huā tuán) : bát hoa đoàn
潑皮貨 (pō pí huò) : bát bì hóa
潑油救火 (pō yóu jiù huǒ) : bát du cứu hỏa
潑賸飯 (pō shèng fàn) : bát thặng phạn
潑天 (pō tiān) : bát thiên
潑賤 (pō jiàn) : bát tiện
潑風刀 (pō fēng dāo) : bát phong đao
潑火 (pō huǒ) : bát hỏa
潑潑剌剌 (pō pō là là) : bát bát lạt lạt
潑剌 (pō là) : roạt; xoẹt; bì bõm
潑煙花 (pō yān huā) : bát yên hoa
Xem tất cả...