Phiên âm : jiàn qū shì wéi.
Hán Việt : tiệm xu thức vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慢慢傾向衰落。例自從工業革命後, 許多傳統的手工藝漸趨式微。慢慢傾向衰落。如:「自從工業革命後, 許多傳統的手工藝漸趨式微。」