Phiên âm : jiān rú.
Hán Việt : tiệm như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浸溼。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「柏者, 鬼之廷也;塗者, 漸洳徑也。」