Phiên âm : qī hēi yī tuán.
Hán Việt : tất hắc nhất đoàn.
Thuần Việt : đen ngòm; tối đen như mực; đen kịt; tối như hũ nút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đen ngòm; tối đen như mực; đen kịt; tối như hũ nút; tối mù形容非常黑暗,没有一点光明mù tịt; dốt đặc形容一无所知也说一团漆黑