Phiên âm : qī shā yàn.
Hán Việt : tất sa nghiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以生漆調和砂粒所製成的硯臺。外形類似澄泥, 質量特別輕, 入水不沉。相傳為宋代宣和內府的製品, 明代藝人盧葵生曾經仿製。