Phiên âm : qī bù.
Hán Việt : tất bố.
Thuần Việt : vải sơn; vải nhựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải sơn; vải nhựa. 用漆或其它涂料涂過的布, 多用花布或有顏色的布做底子, 可用來鋪桌面或做書皮等.