VN520


              

漆畫

Phiên âm : qī huà.

Hán Việt : tất họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以漆所作的畫。《續漢書志.第一三.五行志一》:「婦女始嫁, 至作漆畫, 五采為系。」


Xem tất cả...