Phiên âm : qī huà.
Hán Việt : tất họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以漆所作的畫。《續漢書志.第一三.五行志一》:「婦女始嫁, 至作漆畫, 五采為系。」