VN520


              

漆工

Phiên âm : qī gōng.

Hán Việt : tất công.

Thuần Việt : nghề sơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nghề sơn. 油漆門窗、器物的工作.


Xem tất cả...