VN520


              

漆皮兒

Phiên âm : qī pír.

Hán Việt : tất bì nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種乾洋漆, 用時以火酒調軟。2.漆器的表皮。


Xem tất cả...