Phiên âm : qī tǒng dǐ tuō.
Hán Việt : tất dũng để thoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漆桶裡本漆黑一片, 脫了底便明亮。比喻明白、覺悟。《醒世恆言.卷二一.呂洞賓飛劍斬黃龍》:「呂先生聽罷, 大徹大悟, 如漆桶底脫。」