VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漆黑
Phiên âm :
qī hēi.
Hán Việt :
tất hắc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
皎潔
, .
漆黑的頭發.
漆身吞炭 (qī shēn tūn tàn) : tất thân thôn thán
漆桶底脫 (qī tǒng dǐ tuō) : tất dũng để thoát
漆毒疹 (qī dú zhěn) : tất độc 疹
漆包線 (qī bāo xiàn) : dây điện
漆樹 (qī shù) : cây sơn
漆器雕 (qī qì diāo) : tất khí điêu
漆工 (qī gōng) : nghề sơn
漆雕 (qī diāo) : sơn khắc
漆包线 (qī bāo xiàn) : dây điện
漆書 (qī shū) : tất thư
漆片 (qī piàn) : sơn phiến
漆皮兒 (qī pír) : tất bì nhi
漆砂硯 (qī shā yàn) : tất sa nghiễn
漆布 (qī bù) : vải sơn; vải nhựa
漆畫 (qī huà) : tất họa
漆宅 (qī zhè) : tất trạch
Xem tất cả...