Phiên âm : piāo bó.
Hán Việt : phiêu bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 漂流, 流浪, .
Trái nghĩa : 安定, .
解放前, 勞動人民經常過著顛沛流離, 漂泊異鄉的生活.