Phiên âm : piāo rán.
Hán Việt : phiêu nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高遠、崇高的樣子。漢.楊惲〈報孫會宗書〉:「夫西河魏土, 文侯所興, 有段干木田子方之遺風;漂然皆有節概, 知去就之分。」