Phiên âm : piào zhàng.
Hán Việt : phiêu trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不承認或不還清債務。如:「欠債還錢, 天經地義, 怎能漂帳不還呢。」也作「漂賬」、「賴帳」。