VN520


              

漂漂

Phiên âm : piāo piāo.

Hán Việt : phiêu phiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.飛揚、高飛的樣子。漢.賈誼〈弔屈原文〉:「鳳漂漂其高逝兮, 固自引而遠去。」2.漂浮流去。《呂氏春秋.慎行論.求人》:「沸水漂漂, 九陽之山。」3.漂泊。唐.杜甫〈嚴氏溪放歌行〉:「天下甲馬未盡銷, 豈免溝壑常漂漂。」


Xem tất cả...