Phiên âm : piāo lún.
Hán Việt : phiêu luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漂泊淪落。北魏.溫子昇〈定國寺碑〉:「漂淪欲海, 顛墜邪山。」唐.白居易〈琵琶行.序〉:「今漂淪憔悴, 轉徙於江湖間。」