VN520


              

漂淪

Phiên âm : piāo lún.

Hán Việt : phiêu luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漂泊淪落。北魏.溫子昇〈定國寺碑〉:「漂淪欲海, 顛墜邪山。」唐.白居易〈琵琶行.序〉:「今漂淪憔悴, 轉徙於江湖間。」


Xem tất cả...