Phiên âm : piāo dàng.
Hán Việt : phiêu đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.漂泊不定。唐.白居易〈感情〉詩:「自吾謫江郎, 漂蕩三千里。」2.漂搖流蕩。唐.杜甫〈贈比部蕭郎中十兄〉詩:「漂蕩雲天闊, 沉埋日月奔。」