VN520


              

漂零蓬斷

Phiên âm : piāo líng péng duàn.

Hán Việt : phiêu linh bồng đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漂泊零落, 如同斷了根的蓬草, 隨風飄蕩。明.楊珽《龍膏記》第二齣:「只是漢庭無狗監之游揚, 北海乏孔融之賞鑒, 以故漂零蓬斷, 世業漸彫。」


Xem tất cả...