VN520


              

漂蕩子弟

Phiên âm : piāo dàng zǐ dì.

Hán Việt : phiêu đãng tử đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

游手好閒四處飄泊流浪的人。明.朱有燉《誠齋樂府.卷一.散曲.醉鄉詞》:「嘗觀昔人劉庭信有風流體樂府, 皆豪放不羈;乃酒席中戲漂蕩子弟之語。」


Xem tất cả...