Phiên âm : piāo dàng zǐ dì.
Hán Việt : phiêu đãng tử đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
游手好閒四處飄泊流浪的人。明.朱有燉《誠齋樂府.卷一.散曲.醉鄉詞》:「嘗觀昔人劉庭信有風流體樂府, 皆豪放不羈;乃酒席中戲漂蕩子弟之語。」