Phiên âm : yú yáng càn zhuā.
Hán Việt : ngư dương sam qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼓曲。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「禰衡被魏武帝謫為鼓吏, 正月半試鼓。衡揚枹為漁陽摻撾, 淵淵有金石聲, 四坐為之改容。」也作「漁陽摻」。