VN520


              

漁陽摻撾

Phiên âm : yú yáng càn zhuā.

Hán Việt : ngư dương sam qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼓曲。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「禰衡被魏武帝謫為鼓吏, 正月半試鼓。衡揚枹為漁陽摻撾, 淵淵有金石聲, 四坐為之改容。」也作「漁陽摻」。


Xem tất cả...