Phiên âm : yú yè qì xiàng.
Hán Việt : ngư nghiệp khí tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由氣象局提供給海上作業漁船的天氣變化資訊, 特別著重風向及海浪的報導。